upload
UBS AG
Industry: Financial services
Number of terms: 25840
Number of blossaries: 0
Company Profile:
UBS AG, a financial services firm, provides wealth management, asset management, and investment banking services to private, corporate, and institutional clients worldwide.
Garantía proporcionada por un banco que en caso de incumplimiento de un acuerdo que reembolsará al cliente por cantidades pagadas.
Industry:Banking
También conocido como un canje. Un acuerdo en el que una moneda se vende en el tipo de cambio spot y entonces inmediatamente readquirió hacia adelante o al revés. Swaps de divisas se utilizan para cubrir riesgos de moneda en créditos a la exportación. Ver también intercambio, transacción.
Industry:Banking
Una cuenta donde se conoce el nombre del titular de la cuenta sólo a un pequeño círculo de personas dentro del banco, como todas las transacciones son procesadas bajo número.
Industry:Banking
Sinónimo de corredor de bolsa.
Industry:Banking
En el comercio de divisas: precio de cotización para una moneda en la cual una unidad (o 100 unidades) de moneda extranjera se expresan en unidades de la moneda nacional. Vea también lista indirecta.
Industry:Banking
Indicador que puede utilizarse para comparar el valor o nivel de una estadística con su valor o en un punto anterior en el tiempo, representando los cambios debido a factores tales como cambios en los precios y los movimientos en la economía. Ver también índice de la parte.
Industry:Banking
Ghi chú phát hành bởi một ngân hàng Trung ương như một phương tiện của loại tiền tệ. Một tiền không thể hiện bất kỳ quyền nào và như vậy không cấu thành một bảo mật. Giấy bạc là pháp lý đấu thầu.
Industry:Banking
Tập hợp các tự nguyện, ngân hàng giám sát và hợp pháp theo quy định các biện pháp nhằm đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của tổ chức tài chính và các giao dịch cá nhân của nhân viên của họ tuân thủ với luật pháp hiện hành, quy định và thực tiễn. Tuân thủ phục vụ để bảo vệ danh tiếng tốt của các tổ chức tài chính.
Industry:Banking
Ngân hàng cung cấp điện tử tự phục vụ tiện nghi mà khách có thể tận dụng mình của bất kể ngân hàng giờ làm việc.
Industry:Banking
Xem chữ viết hoa.
Industry:Banking